Characters remaining: 500/500
Translation

tổng hành dinh

Academic
Friendly

Giải thích từ "tổng hành dinh":

"Tổng hành dinh" một từ tiếng Việt, được sử dụng để chỉ nơi các chỉ huy quân sự điều hành quản lý các hoạt động quân sự. Đây nơi tập trung các thông tin, kế hoạch quyết định quan trọng liên quan đến chiến lược chiến thuật trong quân đội. Nói một cách dễ hiểu, tổng hành dinh giống như "trụ sở chỉ huy" của quân đội.

Cấu trúc từ: - "Tổng" có nghĩatổng thể, tất cả. - "Hành dinh" có nghĩanơi làm việc, nơi điều hành.

dụ sử dụng: 1. Câu cơ bản: "Tướng chỉ huy đã họp tại tổng hành dinh để bàn về kế hoạch tác chiến." - Trong câu này, "tổng hành dinh" chỉ nơi tướng cácquan quân đội gặp gỡ để thảo luận.

Chú ý về các biến thể từ liên quan: - Biến thể: Từ "hành dinh" có thể được sử dụng độc lập thường chỉ nơi làm việc của một lãnh đạo hoặc chỉ huy, không nhất thiết phải quân sự. - Từ gần nghĩa: "Trụ sở" cũng có thể được sử dụng để chỉ nơi làm việc của một tổ chức, nhưng "trụ sở" không nhất thiết phải chỉ huy quân sự như "tổng hành dinh".

Từ đồng nghĩa liên quan: - Từ đồng nghĩa: "Trung tâm chỉ huy" (command center) một thuật ngữ tương tự, nhấn mạnh vai trò chỉ huy trong quân sự hoặc các hoạt động khác. - Từ liên quan: "Chiến dịch" (campaign) một hoạt động quân sự cụ thể tổng hành dinh có thể quản lý.

  1. dt. Nơi tướng chỉ huy cơ quan tổng tham mưu đóng.

Comments and discussion on the word "tổng hành dinh"